Characters remaining: 500/500
Translation

thâm trầm

Academic
Friendly

Từ "thâm trầm" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những điều chiều sâu, mang tính chất kín đáo, bí ẩn thường không dễ dàng nhận thấy ngay từ bên ngoài. Từ này thường ám chỉ đến những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý nghĩa sâu sắc không thể hiện ra một cách trực tiếp.

Định Nghĩa:
  • Thâm trầm: Sâu sắc, kín đáo; thường chỉ những ý nghĩ, cảm xúc hoặc tính cách không dễ nhận ra, nhưng lại rất sâu sắc giá trị.
Dụ Sử Dụng:
  1. Trong văn học: "Bài thơ này mang một ý nghĩa thâm trầm, khiến người đọc phải suy ngẫm."
  2. Trong giao tiếp: " ấy một tính cách thâm trầm, không dễ dàng bộc lộ cảm xúc của mình."
  3. Trong nghệ thuật: "Bức tranh này thể hiện một vẻ đẹp thâm trầm, khiến người xem cảm thấy điều đó đặc biệt."
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Khi bạn muốn nói về một vấn đề phức tạp, bạn có thể nói: "Vấn đề này thật thâm trầm, cần nhiều thời gian để hiểu ."
  • Trong một cuộc thảo luận: "Những quan điểm của anh ấy rất thâm trầm, giúp tôi cái nhìn sâu sắc hơn về sự việc."
Các Biến Thể Từ Liên Quan:
  • Thâm: có nghĩasâu, không dễ nhận thấy.
  • Trầm: có nghĩayên tĩnh, không ồn ào, hay có thể ám chỉ đến âm thanh sâu lắng.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Sâu sắc: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ những điều chiều sâu về nội dung ý nghĩa.
  • Kín đáo: Chỉ những điều không dễ dàng bộc lộ ra ngoài, có thể liên quan đến cách thể hiện cảm xúc hay suy nghĩ.
Lưu Ý Phân Biệt:
  • "Thâm trầm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về một chiều sâu tư tưởng, cảm xúc, trong khi "sâu sắc" có thể được dùng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả kiến thức, lý luận nghệ thuật.
  1. Sâu sắc, kín đáo : ý nghĩ thâm trầm.

Comments and discussion on the word "thâm trầm"